Có 2 kết quả:
罗圈腿 luó quān tuǐ ㄌㄨㄛˊ ㄑㄩㄢ ㄊㄨㄟˇ • 羅圈腿 luó quān tuǐ ㄌㄨㄛˊ ㄑㄩㄢ ㄊㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bow-legged
(2) bandy-legged
(2) bandy-legged
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bow-legged
(2) bandy-legged
(2) bandy-legged
Bình luận 0